Link form: https://forms.gle/bt9FUewHMkJv4d3J8
Link website: https://dsa.ueh.edu.vn/hoa-nhap-da-van-hoa/trac-nghiem-tu-danh-gia-tri-tue-cam-xuc-schutte/
Theo tiến sĩ tâm lý Nicola Schutte, trí tuệ cảm xúc được định nghĩa là khả năng nhận thức, hiểu, điều chỉnh và khai thác cảm xúc của bản thân và người khác. Bài trắc nghiệm sẽ thông qua các khía cạnh sau để đánh giá trí tuệ cảm xúc chung của người thực hiện:
Đánh giá cảm xúc bản thân và người khác (Appraisal of Emotions of the Self and Others); Điều chỉnh cảm xúc của bản thân và người khác (Emotional Regulation of the Self and Others); Sử dụng cảm xúc trong giải quyết vấn đề (Utilization of Emotions in Problem Solving).
Thời gian thực hiện: 15 – 20 phút
Số lượng câu hỏi: Bài trắc nghiệm có tổng cộng 33 câu đánh giá trên tháng từ 1 đến 5. Mỗi câu phát biểu có 5 lựa chọn:
Rất không đồng ý | Không đồng ý | Trung lập | Đồng ý | Rất đồng ý |
1đ | 2đ | 3đ | 4đ | 5đ |
Hướng dẫn trả lời: Người thực hiện làm bài trắc nghiệm theo các bước:
– Bước 1: Đọc và tích chọn đáp án phù hợp với mình nhất (tự đánh giá). Mỗi ô được đánh dấu sẽ tính điểm tương ứng:
- Rất không đồng ý – tương ứng 1đ
- Không đồng ý – tương ứng 2đ
- Trung lập – tương ứng 3đ
- Đồng ý – tương ứng 4đ
- Rất đồng ý – tương ứng 5đ
– Bước 2: Hệ thống sẽ chấm tổng điểm theo cách sau:
- Đối với câu 5, 28 và 33, đảo ngược điểm số theo công thức:
Điểm của người thực hiện -> Điểm tương ứng: | |
1 | 5 |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 1 |
Ví dụ: điểm người thực hiện là 2 -> điểm tương ứng là 4
- Sau khi đảo ngược điểm của các câu trên, tính tổng điểm của cả bài trắc nghiệm. Kết quả nằm trong khoảng 33 đến 165 điểm.
– Bước 3: Thông tin kết quả cho người thực hiện.
KHÁM PHÁ TRÍ TUỆ CẢM XÚC CỦA BẢN THÂN (DSA tạm dịch)
Thứ tự câu hỏi | Bản dịch tiếng Việt | Tài liệu tiếng Anh |
1 | Tôi biết khi nào nên nói về những vấn đề cá nhân của mình với người khác. | I know when to speak about my personal problems to others. |
2 | Khi tôi đối mặt với những trở ngại, tôi nhớ lại những lần tôi phải đối mặt với những trở ngại tương tự tôi đã vượt qua. | When I am faced with obstacles, I remember times I faced similar obstacles and overcame them. |
3 | Tôi mong đợi rằng tôi sẽ làm tốt hầu hết những điều tôi cố gắng. | I expect that I will do well on most things I try. |
4 | Người khác cảm thấy tôi là người dễ tâm sự. | Other people find it easy to confide in me. |
5 | Tôi cảm thấy khó hiểu được những thông điệp không nói bằng lời của người khác. | I find it hard to understand the non-verbal messages of other people. |
6 | Một số sự kiện lớn trong cuộc đời đã khiến tôi đánh giá lại điều gì là quan trọng và không quan trọng đối với tôi. | Some of the major events of my life have led me to re-evaluate what is important and not important. |
7 | Khi tâm trạng của tôi thay đổi, tôi thấy những tiềm năng mới. | When my mood changes, I see new possibilities. |
8 | Cảm xúc là một trong những điều khiến cuộc sống của tôi đáng sống. | Emotions are one of the things that make my life worth living. |
9 | Tôi nhận thức được cảm xúc của mình khi tôi trải nghiệm chúng./ Tôi nhận thức được cảm xúc của mình khi chúng đang xảy ra | I am aware of my emotions as I experience them. |
10 | Tôi mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra. | I expect good things to happen. |
11 | Tôi thích chia sẻ cảm xúc của mình với người khác. | I like to share my emotions with others. |
12 | Khi tôi đang có cảm xúc tích cực, tôi biết cách để kéo dài nó . | When I experience a positive emotion, I know how to make it last. |
13 | Tôi là người tổ chức, sắp xếp các sự kiện mà mọi người thích. | I arrange events others enjoy. |
14 | Tôi tìm kiếm những hoạt động khiến tôi cảm thấy hạnh phúc. | I seek out activities that make me happy. |
15 | Tôi nhận thức được những thông điệp không nói bằng lời mà mình gửi đến người khác. | I am aware of the non-verbal messages I send to others. |
16 | Tôi thể hiện bản thân để tạo ấn tượng tốt với người khác. | I present myself in a way that makes a good impression on others. |
17 | Khi tôi đang có tâm trạng tốt, tôi giải quyết các vấn đề một cách dễ dàng hơn. | When I am in a positive mood, solving problems is easy for me. |
18 | Tôi có thể nhận diện cảm xúc hiện tại của mọi người qua biểu hiện trên khuôn mặt của họ. | By looking at their facial expressions, I recognize the emotions people are experiencing. |
19 | Tôi biết tại sao cảm xúc của mình thay đổi. | I know why my emotions change. |
20 | Khi tôi đang có tâm trạng tốt, tôi có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng mới. | When I am in a positive mood, I am able to come up with new ideas. |
21 | Tôi kiểm soát được cảm xúc của mình. | I have control over my emotions. |
22 | Tôi có thể dễ dàng nhận ra cảm xúc của mình khi chúng đang diễn ra. | I easily recognize my emotions as I experience them. |
23 | Tôi tạo động lực cho bản thân bằng cách tưởng tượng việc mình đang làm sẽ có kết quả tốt. | I motivate myself by imagining a good outcome to tasks I take on. |
24 | Tôi khen người khác khi họ làm tốt một việc nào đó. | I compliment others when they have done something well. |
25 | Tôi nhận thức được những thông điệp không nói bằng lời mà người khác gửi đến mình. | I am aware of the non-verbal messages other people send. |
26 | Khi một người nào đó chia sẻ với tôi về một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của họ, tôi cảm thấy như thể tôi đã tự mình trải nghiệm nó. | When another person tells me about an important event in his or her life, I almost feel as though I have experienced this event myself. |
27 | Khi tôi cảm thấy có một sự thay đổi trong cảm xúc, tôi có xu hướng nghĩ ra những ý tưởng mới. | When I feel a change in emotions, I tend to come up with new ideas. |
28 | Khi tôi đối mặt với thử thách, tôi bỏ cuộc vì tôi tin rằng mình sẽ thất bại. | When I am faced with a challenge, I give up because I believe I will fail. |
29 | Tôi biết người khác đang cảm thấy như thế nào chỉ bằng cách nhìn vào họ. | I know what other people are feeling just by looking at them. |
30 | Tôi giúp người khác cảm thấy tốt hơn khi họ đang thất vọng. | I help other people feel better when they are down. |
31 | Tôi dùng tâm trạng tốt để giúp bản thân tiếp tục cố gắng khi đối mặt với những trở ngại. | I use good moods to help myself keep trying in the face of obstacles. |
32 | Tôi có thể biết mọi người đang cảm thấy thế nào qua giọng điệu của họ. | I can tell how people are feeling by listening to the tone of their voice. |
33 | Tôi gặp khó khăn trong việc thấu hiểu cảm xúc của người khác. | It is difficult for me to understand why people feel the way they do. |
KẾT QUẢ
Sau khi đã trả lời xong bảng trắc nghiệm, người thực hiện sẽ nhận được tổng điểm trí tuệ cảm xúc. Điểm trung bình là 124. Điểm dưới 111 được tính là rất thấp và trên 137 được tính là cao hơn bình thường. Nếu người thực hiện có điểm rất thấp hoặc quá cao, người thực hiện nên dành thời gian kết nối với cảm xúc của mình và mọi người xung quanh hơn.
After the survey, the participant will receive the total score of their emotional intelligence. The average score is 124. Score that is under 111 or over 137 is unusually low or high. If the participant has these scores, the participant should consider spending more time on taking care of their emotions and connecting with others.
Những ích lợi của việc có trí tuệ cảm xúc cao:
Tâm trạng tích cực hơn. | More characteristically positive mood. |
Phát triển sự tự tin và lòng tự trọng. | Higher self-esteem. |
Điều hướng cảm xúc tiêu cực tránh ảnh hưởng tâm trạng. | Maintain positive mood and self-esteem when faced with a negative state induction. |
Bài trắc nghiệm này dựa trên trắc nghiệm Tự đánh giá Trí tuệ Cảm xúc theo Schutte. Ngoài bài trắc nghiệm này, còn có các bài trắc nghiệm mang tính chuyên nghiệp cao hơn. Bạn có thể khám phá thêm thông qua các Trung tâm Tư vấn chuyên nghiệp.
This assessment is based on the Schutte Self Report Emotional Intelligence Test. There are hundreds of other tests that have a higher level of professionalism. You can explore more through Counseling Centers.
Tài liệu tham khảo:
Caboral-Stevens, M., Sedhom, L., & Rosario-Sim, M. (2016). Emotional intelligence scores of diverse first year advanced practice nursing students. International Journal of Nursing, 3(2). https://doi.org/10.15640/ijn.v3n2a6
Gignac, G. E., Palmer, B. R., Manocha, R., & Stough, C. (2005). An examination of the factor structure of the Schutte self-report Emotional intelligence (SSREI) scale via confirmatory factor analysis. Personality and Individual Differences, 39(6), 1029–1042. https://doi.org/10.1016/j.paid.2005.03.014
Gong, X., & Paulson, S. E. (2016). Validation of the Schutte self-report emotional intelligence scale with American college students. Journal of Psychoeducational Assessment, 36(2), 175–181. https://doi.org/10.1177/0734282916669245
How can we measure emotional intelligence? Using Psychology. (2014, April 27). Retrieved March 1, 2023, from https://blog.une.edu.au/usingpsychology/2014/04/27/how-can-we-measure-emotional-intelligence/
Schutte, N. S., Malouff, J. M., Hall, L. E., Haggerty, D. J., Cooper, J. T., Golden, C. J., & Dornheim, L. (1998). Development and validation of a measure of emotional intelligence. Personality and Individual Differences, 25(2), 167–177. https://doi.org/10.1016/s0191-8869(98)00001-4
Schutte, N. S., Malouff, J. M., Simunek, M., McKenley, J., & Hollander, S. (2002). Characteristic emotional intelligence and emotional well-being. Cognition and Emotion, 16(6), 769–785. https://doi.org/10.1080/02699930143000482